Có 2 kết quả:

生效 shēng xiào ㄕㄥ ㄒㄧㄠˋ生肖 shēng xiào ㄕㄥ ㄒㄧㄠˋ

1/2

shēng xiào ㄕㄥ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take effect
(2) to go into effect

shēng xiào ㄕㄥ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) one of the twelve animals symbolic of the earthly branches 地支[di4 zhi1]
(2) animal from the Chinese zodiac